
BÁNH MÀI SCOTCH-BRITE™ DEBURR VÀ FINISH PRO, 2 IN X 3/4 IN X1/4 IN, 6C MED+
Mã sản phẩm 3M
7100053416
Mã sản phẩm cũ
61500300704
UPC
00048011650203

CUỘN LÀM SẠCH VÀ HOÀN THIỆN SCOTCH-BRITE™ SC-RL, A/O VERY FINE, 12 IN X30 FT
Mã sản phẩm 3M
7010366278
Mã sản phẩm cũ
61500140712
UPC
00048011243979

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447 PRO, 6 IN X 9 IN - AVFN 20CÁI/HỘP
Mã sản phẩm 3M
7100023339
Mã sản phẩm cũ
61500299922
UPC
00048011649269

NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 950U, 120+, 5 IN
Mã sản phẩm 3M
7100187015
Mã sản phẩm cũ
XH003910748
UPC
06941726000131

Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U, Màu Vàng, Độ Hạt P320, 5 in, Không Lỗ, 175 Đĩa/Cuộn, 6 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028093
UPC
00051144014200

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ MIGHTY BLUE, 6 IN X 9 IN, 60CÁI/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7100265563
Mã sản phẩm cũ
XE006003943
UPC
58859272206729

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7448 PRO, 6 IN X 9 IN - SUFN 20CÁI/HỘP
Mã sản phẩm 3M
7100023340
Mã sản phẩm cũ
61500300019
UPC
00048011649351

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 237AA, A30X, 26 X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7100006149
Mã sản phẩm cũ
60410011005
UPC
00051115664878

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 237AA, A65X, 26 X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7100010390
Mã sản phẩm cũ
60410011021
UPC
00051115664892

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A45X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012593170
Mã sản phẩm cũ
XF600141386

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A16X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012593171
Mã sản phẩm cũ
XF600141394

ĐĨA PHIM ĐÁNH BÓNG LÀM SẠCH 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 775L, 400+, 5 IN, DIE 500LG, 50 MỖI BÊN TRONG
Mã sản phẩm 3M
7100145404
Mã sản phẩm cũ
60440347908
UPC
00638060050583

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447, 50 IN X 30 M
Mã sản phẩm 3M
7012617258
Mã sản phẩm cũ
XE006003166
UPC
08859272238824

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447, 6 IN X 30 M
Mã sản phẩm 3M
7012617257
Mã sản phẩm cũ
XE006003158
UPC
08859272238817

Đá Cắt & Mài Đa Năng 3M™, 30, T27, 100 mm x 3.5 mm x 16 mm (4 in x 9/64 in x 5/8 in), EN, 50/Gói, 200 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100364711
Mã sản phẩm cũ
UU013487143
UPC
00068060112699

NHÁM CHỔI SCOTCH-BRITE™ RADIAL BRISTLE DISC, 2 IN X 3/8 IN, ĐỘ HẠT P400, 80CÁI/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7000028529
Mã sản phẩm cũ
61500176039
UPC
00048011301228

NHÁM CUỘN ĐĨA MẶT LƯNG 3M™ TRIZACT™ FINESSE-IT™ FILM 466LA, ĐỘ HẠT A5,3 IN
Mã sản phẩm 3M
7000100941
Mã sản phẩm cũ
XA004192200
UPC
00051111545898

SCOTCH-BRITE™ CLEAR BLEND PREP SCUFF 07745, 4-3/4 IN X 15 FT, 3CUỘN/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7000121003
Mã sản phẩm cũ
61500151537
UPC
00051131077454

Bùi nhùi 3M 7445 dùng tay, hạt SiC, độ hạt FN, kích thước 6x9in, 60miếng/thùng
Mã sản phẩm 3M
7000000727
UPC
00048011169767

CUỘN LÀM SẠCH VÀ HOÀN THIỆN SCOTCH-BRITE™ CF-RL, A/O VERY FINE, 4 IN X30 FT
Mã sản phẩm 3M
7000046195
Mã sản phẩm cũ
61500189727
UPC
00048011002668

Đĩa nhám mài phá Ma-tít 3M™ GREEN CORPS™ HOOKIT™, 00513, 6 in, độ hạt 60
Mã sản phẩm 3M
7012592937
Mã sản phẩm cũ
XF600138937

Nhám Đĩa 3M™ Roloc™ 361F, Độ hạt P180, XF-weight, Loại TR, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100303326
Mã sản phẩm cũ
UU012514673
UPC
08935107579406
ID thay thế
361F

3M™ Nhám Cuộn Siêu Mịn 372L, 30 µm, ASO, Lõi Giấy, 21.0 mm x 45 m x 1 in, 4 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010681889
UPC
04519001795878

3M™ Nhám Cuộn Siêu Mịn 372L, 60 µm, ASO, Lõi Giấy, 21.0 mm x 45 m x 1 in, 4 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010681583
UPC
04549395331154

BÁNH MÀI SCOTCH-BRITE™ DEBURR VÀ FINISH PRO, 1IN X 1IN X 3/16IN, 6C MED+
Mã sản phẩm 3M
7100083512
Mã sản phẩm cũ
61500300670
UPC
00048011650173

Cuộn Cắt và Đánh Bóng Scotch-Brite™, 7A Medium, 14 in x 2 in x 8 in, 1 Bánh Mài/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000120545
Mã sản phẩm cũ
61500001203
UPC
50048011033124

Cuộn Cắt và Đánh Bóng Scotch-Brite™, 7A Coarse, 14 in x 2 in x 8 in, 1 Bánh Mài/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000045849
Mã sản phẩm cũ
61500001922
UPC
00048011033136

Nhám cuộn 3M Stikit 216U, 02696
Mã sản phẩm 3M
7010361692

Bùi nhùi EX3 DW, 8in x 24in x 3in, 9S FIN
Mã sản phẩm 3M
7100045344
Mã sản phẩm cũ
UU001599958

Nhám Đĩa Scotch-Brite™ Roloc™ Precision Heavy Duty Surface Conditioning, 2 in, Độ Hạt Trung Bình 150+, TR, 50/Hộp, 200 Cá...
Mã sản phẩm 3M
7100359470
Mã sản phẩm cũ
61500410420
UPC
00068060671783

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51431, 70 MM X 12M, Độ Hạt 120, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100320498
Mã sản phẩm cũ
60450000173
UPC
00068060060334

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51433, 70 MM X 12M, Độ Hạt 180, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100321285
Mã sản phẩm cũ
60450000181
UPC
00068060060327

CUỘN BÙI NHÙI SCOTCH-BRITE™ SURFACE CONDITIONING, 52IN X 20YD, A MED
Mã sản phẩm 3M
7010365328
Mã sản phẩm cũ
61500189891
UPC
00048011330983

Scotch-Brite™ Bánh Mài Nhẹ, LD-WL, Độ Cứng 8S Fine, 8 in x 1 in x 3 in, 3 Bánh/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000000733
Mã sản phẩm cũ
61500126497
UPC
00048011016795

Nhám nỉ 3M LD-WL Deburring, độ cứng 6, hạt Silicon carbide, độ hạt FIN, kích thước 305x50x127mm, 1 cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7010689384
UPC
04519001456823

BÁNH MÀI SCOTCH-BRITE™ LIGHT DEBURRING CONVOLUTE BUN, LD-BN, ĐỘ CỨNG 7S,150 MM X 610 MM X 25.4 MM
Mã sản phẩm 3M
7000007776
Mã sản phẩm cũ
JN390017315

Nhám cuộn 3M 216U, độ hạt 80, keo, 5in, không lỗ,10cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028124
Mã sản phẩm cũ
60070010842
UPC
00051111499092

Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U, Qui Cách 5 in Không Lỗ, Màu Vàng, Độ Hạt P180, 175 Đĩa/Cuộn, 6 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028128
Mã sản phẩm cũ
60070010883
UPC
00051111499139

Nhám cuộn 3M 216U, độ hạt 240, keo, 5in, không lỗ, 6cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028094
Mã sản phẩm cũ
60010013583
UPC
00051144014224

Nhám 3M™ Trizact™ Hookit™, 30806, 6 In, Độ hạt P8000, 15 đĩa / hộp, 4 hộp / thùng
Mã sản phẩm 3M
7100193783

Đai Nhám 3M™ Cubitron™ III 1184F, 6 in x 264 in, Độ Hạt 80+
Mã sản phẩm 3M
7100350515
Mã sản phẩm cũ
UU013302078
UPC
00638060640609

Đai Nhám 3M™ Cubitron™ III 1184F, 8 in x 132 in, Độ Hạt 60+
Mã sản phẩm 3M
7100350513
Mã sản phẩm cũ
UU013302052
UPC
00638060640586

Miếng Bùi Nhùi Cầm Tay Scotch-Brite™ Mighty Blue, 4.5 in x 6 in, 5 Cái/Túi, 48 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100310812
Mã sản phẩm cũ
XD006003268
UPC
08859272267343