Công Cụ Chà Nhám Cầm Tay 3M™ Finesse-it™ 13441, Đường Kính 1-1/4 in, 10/Túi, 20 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000045773
UPC
00051144134410
CUỘN LÀM SẠCH VÀ HOÀN THIỆN SCOTCH-BRITE™ CF-RL, A/O VERY FINE, 4 IN X30 FT
Mã sản phẩm 3M
7000046195
Mã sản phẩm cũ
61500189727
UPC
00048011002668
3M™ Nhám Cuộn Siêu Mịn 372L, 30 µm, ASO, Lõi Giấy, 21.0 mm x 45 m x 1 in, 4 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010681889
UPC
04519001795878
3M™ Nhám Cuộn Siêu Mịn 372L, 60 µm, ASO, Lõi Giấy, 21.0 mm x 45 m x 1 in, 4 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010681583
UPC
04549395331154
NHÁM CHỔI SCOTCH-BRITE™ RADIAL BRISTLE DISC, 2 IN X 3/8 IN, ĐỘ HẠT P400, 80CÁI/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7000028529
Mã sản phẩm cũ
61500176039
UPC
00048011301228
MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7448 PRO, 6 IN X 9 IN - SUFN 20CÁI/HỘP
Mã sản phẩm 3M
7100023340
Mã sản phẩm cũ
61500300019
UPC
00048011649351
Nhám Vàng 3M™ Hookit™ 255P, 80366, 6 in, 7 Lỗ, Độ Hạt 500, 100 Cái/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012592840
Mã sản phẩm cũ
XF600137962
Nhám vòng 3M™ CUBITRON™ II 33439, độ hạt 60, 10 MM X 300 MM
Mã sản phẩm 3M
7012592947
Mã sản phẩm cũ
XF600139034
Bùi nhùi 3M 7445 dùng tay, hạt SiC, độ hạt FN, kích thước 6x9in, 60miếng/thùng
Mã sản phẩm 3M
7000000727
UPC
00048011169767
Đĩa nhám mài phá Ma-tít 3M™ GREEN CORPS™ HOOKIT™, 00513, 6 in, độ hạt 60
Mã sản phẩm 3M
7012592937
Mã sản phẩm cũ
XF600138937
MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447 PRO, 6 IN X 9 IN - AVFN 20CÁI/HỘP
Mã sản phẩm 3M
7100023339
Mã sản phẩm cũ
61500299922
UPC
00048011649269
CUỘN BÙI NHÙI SCOTCH-BRITE™ SURFACE CONDITIONING, 52IN X 20YD, A MED
Mã sản phẩm 3M
7010365328
Mã sản phẩm cũ
61500189891
UPC
00048011330983
Đĩa Nhám Xử Lý Bề Mặt Scotch-Brite™ Roloc™, SC-DR, Nhôm Oxit Thô, TR, 2 in, 1000 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010329828
UPC
00048011646466
Nhám 3M™ Trizact™ Hookit™, 30662, 6 In, Độ hạt P5000, 15 đĩa / hộp, 4 hộp / thùng
Mã sản phẩm 3M
7100003887
UPC
00051131306622
NHÁM CUỘN ĐĨA MẶT LƯNG 3M™ TRIZACT™ FINESSE-IT™ FILM 466LA, ĐỘ HẠT A5,3 IN
Mã sản phẩm 3M
7000100941
Mã sản phẩm cũ
XA004192200
UPC
00051111545898
Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51431, 70 MM X 12M, Độ Hạt 120, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100320498
Mã sản phẩm cũ
60450000173
UPC
00068060060334
Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51433, 70 MM X 12M, Độ Hạt 180, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100321285
Mã sản phẩm cũ
60450000181
UPC
00068060060327
NHÁM CHỔI SCOTCH-BRITE™ RADIAL BRISTLE DISC, 3/4 IN X 1/16 IN, ĐỘ HẠTP400
Mã sản phẩm 3M
7000000759
Mã sản phẩm cũ
61500148004
UPC
00048011257587
Nhám vải dẻo PN34343, 5.5 inch x 6.8 inch, độ hạt P1500, 25 tờ/ hộp, 5 hộp/ thùng
Mã sản phẩm 3M
7100010565
MIẾNG CHÀ NHÁM SCOTCH-BRITE™ 7496, 35 CM X 39 CM, 1800CÁI/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7012626807
Mã sản phẩm cũ
XE006000600
Đá Cắt Hình Bánh Xe 3M™ A36P, 1G, 14 in 355mm x 3mm x 25.4mm
Mã sản phẩm 3M
7000038341
Mã sản phẩm cũ
XC002057617
UPC
00051141436609
Đá Cắt Hình Bánh Xe 3M™, A30T, 180mm x 3mm x 22mm
Mã sản phẩm 3M
7000038338
Mã sản phẩm cũ
XC002057583
Đá Cắt Hình Bánh Xe 3M™, A/O, 100 x 2 x 16 G46, 25 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000038334
Mã sản phẩm cũ
XC002057559
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Roloc™ Fibre, 982C, Độ Hạt 80+, Loại TR, Đỏ, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100303327
Mã sản phẩm cũ
UU012514681
UPC
08935107579413
ID thay thế
982C
Nhám vòng 3M™ CUBITRON™ II 33439, độ hạt 60, 10 MM X 300 MM
Mã sản phẩm 3M
7100033194
UPC
00000000000000
Nhám cuộn 3M Stikit 216U, 02696
Mã sản phẩm 3M
7010361692
Đĩa nhám mài phá Ma-tít 3M™ GREEN CORPS™ HOOKIT™, 00513, 6 in, độ hạt 60
Mã sản phẩm 3M
7000120346
UPC
00000000000000
Nhám 3M™ Trizact™ Hookit™, 30806, 6 In, Độ hạt P8000, 15 đĩa / hộp, 4 hộp / thùng
Mã sản phẩm 3M
7100193783
Nhám Đĩa 3M™ Roloc™ Fibre, 787C, Độ Hạt 120+, Loại TR, Đỏ, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100303328
Mã sản phẩm cũ
UU012514699
UPC
08935107579420
ID thay thế
787C
SCOTCH-BRITE™ CLEAR BLEND PREP SCUFF 07745, 4-3/4 IN X 15 FT, 3CUỘN/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7000121003
Mã sản phẩm cũ
61500151537
UPC
00051131077454