Màng Dán Phẫu Thuật Kháng Khuẩn Có Iodine 3M™ Ioban™, 6650EU, 56 cm x 45 cm, 10 Miếng/Hộp, Ba Lan
Mã sản phẩm 3M
7100292073
Mã sản phẩm cũ
UU012188239
UPC
58935107577001
ID thay thế
6650EU
NEXCARE™ MIẾNG DÁN VẾT THƯƠNG B300, SOFT CLOTH, 60 MM X 80 MM
Mã sản phẩm 3M
7012397727
Mã sản phẩm cũ
XA010915396
NEXCARE™ MIẾNG DÁN MỤN TA030
Mã sản phẩm 3M
7012396829
Mã sản phẩm cũ
XA004499837
Băng Phim Dính Y Tế Trong Suốt 3M™ Tegaderm™, 1626W, 10 cm x 12 cm, 50 Miếng/Hộp, 4 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000002874
UPC
00707387509507
Băng Phim Dính Y Tế Trong Suốt 3M™ Tegaderm™, 1627, 10 cm x 25 cm, 20 Miếng/Hộp, 4 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000002875
UPC
00707387128609
Băng Phim Dính Y Tế Trong Suốt 3M™ Tegaderm™, 1629, 20 cm x 30 cm, 10 Miếng/Hộp, 8 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100005562
UPC
00707387128623
Băng Phim Dính Y Tế Trong Suốt 3M™ Tegaderm™, 1624W, 6 cm x 7 cm, 100 Miếng/Hộp, 4 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000002873
Mã sản phẩm cũ
70200749276
UPC
00707387509484
Băng Phim Dính Y Tế Trong Suốt 3M™ Tegaderm™, 1622W, 4.4 cm x 4.4 cm, 100 Miếng/Hộp, 4 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000002869
UPC
00707387509477
BĂNG KEO TRONG Y TẾ 3M™ TRANSPORE™, 1527-1, 1 IN X 10 YD (2.5 CM X 9.1 M)
Mã sản phẩm 3M
7000002795
UPC
00707387794576
BĂNG KEO TRONG Y TẾ 3M™ TRANSPORE™, 1527-0, 1/2 IN X 10 YD (1.25 CM X 9.1 M)
Mã sản phẩm 3M
7000002794
UPC
00707387794569
BĂNG KEO TRONG Y TẾ 3M™ TRANSPORE™, 1527-3, 3 IN X 10 YD (7.6 CM X 9.1 M)
Mã sản phẩm 3M
7000002797
UPC
00707387794590
BĂNG KEO TRONG Y TẾ 3M™ TRANSPORE™, 1527-0, 2 IN X 10 YD (5 CM X 9.1 M)
Mã sản phẩm 3M
7000002796
UPC
00707387794583
Chỉ thị sinh học 3M™ ATTEST™, 1264S, KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG TIỆT KHUẨN DÙNG CHO MÁY TIỆT KHUẨN DỤNG CỤ Y TẾ
Mã sản phẩm 3M
7000053810
UPC
00707387575151
Chỉ thị sinh học 3M™ ATTEST™, 1264S, KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG TIỆT KHUẨN DÙNG CHO MÁY TIỆT KHUẨN DỤNG CỤ Y TẾ
Mã sản phẩm 3M
7012592470
Mã sản phẩm cũ
XF600127666
Băng keo y tế 2 mặt 3M™ 1509
Mã sản phẩm 3M
7100013834
Nexcare™ Tegaderm™ Miếng Dán Vết Thương H3584, 5 Miếng/Hộp
Mã sản phẩm 3M
7000047844
UPC
00051131835580
BỘ PHỤ TÙNG ỐNG NGHE 3M™ LITTMANN®, MASTER CARDIOLOGY™, 40018, MÀU XÁM
Mã sản phẩm 3M
7100060439
UPC
00707387773038
Bộ Phụ Tùng Ống Nghe 3M™ Littmann®, Master Cardiology™, 40011, Màu Đen, 1 Cái/Bộ
Mã sản phẩm 3M
7100060434
Băng keo y tế 1 mặt 3M™ 9830
Mã sản phẩm 3M
7100012408
Chỉ thị sinh học 3M™ ATTEST™, 1264, KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG TIỆT KHUẨN DÙNG CHO MÁY TIỆT KHUẨN DỤNG CỤ Y TẾ
Mã sản phẩm 3M
7000002546
UPC
30707387068050
Bộ Phụ Tùng Ống Nghe 3M™ Littmann®, Cardiology III™, 40003, Màu Đen, 1 Cái/Bộ
Mã sản phẩm 3M
7100060430
Bộ Phụ Tùng Ống Nghe 3M™ Littmann®, Cardiology III™, 40004, Màu Xám, 1 Cái/Bộ
Mã sản phẩm 3M
7100060431
FUTURO™ Hỗ Trợ Cố Định Đầu Gối Thể Thao 47550EN, Có Thể Điều Chỉnh, Màu Đen, 1 Cái/Hộp, 12 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100002704
FUTURO™ Hỗ Trợ Điều Chỉnh Mắt Cá Chân Thể Thao 09037EN, Có Thể Điều Chỉnh, Màu Đen, 1 Cái/Hộp, 12 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000048027
BỘ PHỤ TÙNG ỐNG NGHE 3M™ LITTMANN®, CLASSIC III™ VÀ CARDIOLOGY IV™, 40016, MÀU ĐEN
Mã sản phẩm 3M
7100060437
BỘ PHỤ TÙNG ỐNG NGHE 3M™ LITTMANN®, CLASSIC™, CARDIOLOGY™, 40017, MÀU XÁM
Mã sản phẩm 3M
7100060438
Gói Thử Kết Hợp Chuẩn 3M™ Attest™ Rapid 5, 41382, 16 Gói/Hộp
Mã sản phẩm 3M
7000002876
CHỈ THỊ HÓA HỌC DÙNG CHO MÁY TIỆT KHUẨN DỤNG CỤ Y TẾ 3M™ COMPLY™, 1251, DÙNG CHO MÁY TIỆT KHUẨN DỤNG CỤ Y TẾ BẰNG KHÍ EO
Mã sản phẩm 3M
7000002636
UPC
30707387106868
THẺ NHẬN DẠNG ỐNG NGHE 3M™ LITTMANN®, 40008, MÀU XÁM
Mã sản phẩm 3M
7100060429
UPC
00707387772932
THẺ NHẬN DẠNG ỐNG NGHE 3M™ LITTMANN®, 40007, MÀU ĐEN
Mã sản phẩm 3M
7100060428
UPC
00707387772925
Chỉ thị sinh học 3M™ ATTEST™ DÀNH CHO TIỆT KHUẨN EO, 1294
Mã sản phẩm 3M
7000002715
UPC
00707387470388
BĂNG PHIM DÍNH Y TẾ TRONG SUỐT CÓ GẠC VÔ TRÙNG 3M™ TEGADERM™+PAD, 3589, 9 CM X 15 CM
Mã sản phẩm 3M
7000002861
UPC
00707387435899
BĂNG PHIM DÍNH Y TẾ TRONG SUỐT CÓ GẠC VÔ TRÙNG 3M™ TEGADERM™+PAD, 3586, 9 CM X 10 CM
Mã sản phẩm 3M
7100042918
UPC
00707387435868
BĂNG PHIM DÍNH Y TẾ TRONG SUỐT CÓ GẠC VÔ TRÙNG 3M™ TEGADERM™+PAD, 3582, 5 CM X 7 CM
Mã sản phẩm 3M
7000002858
UPC
00707387435844
BĂNG PHIM DÍNH Y TẾ TRONG SUỐT CÓ GẠC VÔ TRÙNG 3M™ TEGADERM™+PAD, 3591, 9 CM X 25 CM
Mã sản phẩm 3M
7000002863
UPC
00707387435905
BĂNG PHIM DÍNH Y TẾ TRONG SUỐT CÓ GẠC VÔ TRÙNG 3M™ TEGADERM™+PAD, 3590, 9 CM X 20 CM
Mã sản phẩm 3M
7000002862
UPC
00707387444143
Màng Dán Phẫu Thuật Kháng Khuẩn Có Iodine 3M™ Ioban™, 6640EU, 34 cm x 35 cm, 10 Miếng/Hộp, Ba Lan
Mã sản phẩm 3M
7100292804
Mã sản phẩm cũ
UU012197933
UPC
58935107577407
ID thay thế
6640
Bột Bó Sợi Thủy Tinh Cố Định Xương Gãy 3M™ Scotchcast™, 82003, Màu Trắng, 7.5 cm x 3.6 m, 10 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000021209
UPC
04046719432783
Bột Bó Sợi Thủy Tinh Cố Định Xương Gãy 3M™ Scotchcast™, 82004, Màu Trắng, 10 cm x 3.6 m
Mã sản phẩm 3M
7000021218
UPC
04046719433438
Băng sợi thủy tinh Scotchcast Plus cố định xương gãy 3M™ SCOTCHCAST™,82005, MÀU TRẮNG, 12.5 CM X 3.6 M
Mã sản phẩm 3M
7000021227
UPC
04046719435098
BĂNG DÍNH Y TẾ THAY CHỈ KHÂU DA 3M™ STERI-STRIP™, R1547, 1/2 IN X 4 IN (12 MM X 100 MM)
Mã sản phẩm 3M
7000002729
BĂNG DÍNH Y TẾ THAY CHỈ KHÂU DA 3M™ STERI-STRIP™, R1546, 1/4 IN X 4 IN (6 MM X 100 MM)
Mã sản phẩm 3M
7000002728
R1541 | Miếng dán vết thương thay chỉ khâu 3M™ STERI-STRIP™
Mã sản phẩm 3M
7000002725
BĂNG DÍNH Y TẾ THAY CHỈ KHÂU DA 3M™ STERI-STRIP™, R1542, 6 MM X 38 MM
Mã sản phẩm 3M
7000002726
Băng Dính Y Tế Thay Chỉ Khâu Da 3M™ Steri-Strip™, R1548, 1 in x 5 in (25 mm x 125 mm), 4 Cái/Gói
Mã sản phẩm 3M
7000002731
BĂNG DÍNH Y TẾ THAY CHỈ KHÂU DA 3M™ STERI-STRIP™, R1540, 1/8 IN X 3 IN (3 MM X 75 MM)
Mã sản phẩm 3M
7000030208
FUTURO™ Hỗ trợ khủy tay, size S 24EA/CTN - 76577EN
Mã sản phẩm 3M
7100006906
FUTURO™ Comfort Hỗ Trợ Khuỷu Tay 76578EN, Medium, 24 Cái/Hộp
Mã sản phẩm 3M
7100015361
FUTURO™ Băng Khuỷu Tay Dòng Ngăn Ngừa 76577ENR, Size S, 1 Cái/Hộp
Mã sản phẩm 3M
7100150037
FUTURO™ ĐAI BĂNG LƯNG DÒNG KIỂM SOÁT 46819ENR, CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH
Mã sản phẩm 3M
7100155390
Mã sản phẩm cũ
70007013413
UPC
00051131211865