Băng Keo Hai Mặt 5604N-WF Màu trắng, kích thước 600MMX33M, 1 cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786682
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ GPL-110GF, Màu Xám, Liner Film, 600 mm x 33 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100254568
Mã sản phẩm cũ
XP003822515
UPC
06936177924860
Băng Keo Dạng Dây 3M™ BT3005, Màu Xanh, 10 mm x 50 m, 0.5 mm (20 mil), 24 Cuộn/Thùng, Restricted
Mã sản phẩm 3M
7000008363
Mã sản phẩm cũ
JT280045579
UPC
04548623593296
Băng Keo Hai Mặt 5604N-GF Màu xám, kích thước 600MMX33M, 1 cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786679
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ GT7112, Màu Xám, 240 mm x 300 mm, 1,2 mm
Mã sản phẩm 3M
7012442493
Mã sản phẩm cũ
XP002041166
UPC
08850304227434
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ GT7108, Màu Xám, 35 mm x 33 m, 0,8 mm, 8 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012633017
Mã sản phẩm cũ
XP002041141
UPC
08850304230557
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ GT7108, Màu Xám, 610 mm x 17 m, 0,8 mm, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012442492
Mã sản phẩm cũ
XP002041158
UPC
08850304224488
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ GT7108, Màu Xám, 25 mm x 33 m, 0,8 mm, 11 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012633015
Mã sản phẩm cũ
XP002041125
UPC
08850304224495
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ GT7108, Màu Xám, 17 mm x 33 m, 0,8 mm, 16 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012633014
Mã sản phẩm cũ
XP002041117
UPC
08850304224501
Băng Keo Hai Mặt 5608N-GP Màu xám, kích thước 600MMX33M, 1 cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786684
UPC
08806080083665
ID thay thế
5608N-GP
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ RT8004, Màu Xám, 300 mm x 66 m, 0.4 mm, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010724353
Mã sản phẩm cũ
JT280045025
UPC
04548623598840
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ 4229P, Màu Xám Đậm, 610 mm x 10 m, 0,76 mm, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012442486
Mã sản phẩm cũ
XP002041091
UPC
08850304226116
Băng Keo 3M™ VHB™ GPL-040GF, Màu Xám, 600 mm x 33 m, 2 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100279292
UPC
08992806189824
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ RT8012, Màu Xám, 300 mm x 50 m, 1,2 mm, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100111598
Mã sản phẩm cũ
JT280044937
ID thay thế
RT8012
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ 5611N-GP,Màu Xám, 600 mm x 33 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786688
UPC
08806080083696
ID thay thế
5611N-GP
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ GPL-060GF, Màu Xám, 600 mm x 33 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786676
UPC
08806080083726
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ GPL-060GF, Màu Xám, Liner Film, 600 mm x 33 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100254753
Mã sản phẩm cũ
XP003822499
UPC
06936177924877
Băng Keo Hai Mặt 5608N-WP Màu trắng, kích thước 600MMX33M, 1 cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786685
UPC
08806080083719
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ GT7508, Màu Xám Đậm, 300 mm x 66 m, 0.8 mm
Mã sản phẩm 3M
7100114312
Mã sản phẩm cũ
JT280045355
ID thay thế
GT7508
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ 4660G-4T, 600 mm x 30 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012785549
UPC
08806080079941
ID thay thế
4660G-4T
BĂNG KEO HAI MẶT CƯỜNG LỰC 3M™ VHB™ B23F KÍNH MẶT DỰNG, MÀU ĐEN, 1220 MM X 16.5 M, 1 CUỘN/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7100196909
Mã sản phẩm cũ
70007536801
UPC
00638060401507
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ VHX1501-04, 15 mm x 20 mm, 16 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010723480
Mã sản phẩm cũ
JT270074944
UPC
04549395900879
Băng Keo Hai Mặt 5604N-GP Màu xám, kích thước 600MMX33M, 1 cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786680
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ GPL-110GF, Màu Xám, 600 mm x 30 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786678
ID thay thế
GPL-110GF
Băng Keo Hai Mặt 5608N-GF Màu xám, kích thước 600MMX33M, 1 cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786683
UPC
08806080083689
ID thay thế
5608N-GF
Băng Dính 3M™ VHB™ 4914-015, Trắng, 600 mm x 33 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000091413
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ 5913, 584 mm x 66 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100338209
Mã sản phẩm cũ
XP003836812
UPC
08935107586015
ID thay thế
5913
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ LSE-060, Màu Trắng, 1150 mm x 33 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012763185
Mã sản phẩm cũ
XP002039780
UPC
08850304229483
Băng Keo Hai Mặt 3M™ 5980-025, Đen, 560 mm x 66 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100318722
Mã sản phẩm cũ
XP003847777
UPC
08935107584004
ID thay thế
5980-025
Băng Keo Hai Mặt 3M™ VHB™ Y4825K, Màu Xám, 300 mm x 33 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100180730
Mã sản phẩm cũ
JT270059408
UPC
04547452948970
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ VHX1501-04, 300 mm x 33 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010734712
Mã sản phẩm cũ
JT270073854
UPC
04549395717675
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ FT5716, Màu Xám, 8 mm x 40 m, 1,6 mm, 30 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012633024
Mã sản phẩm cũ
XP002041372
UPC
08850304225058
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ FT5716, Màu Xám, 9 mm x 40 m,1,6 mm, 31 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012633025
Mã sản phẩm cũ
XP002041380
UPC
08850304225041
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ GT7198, Màu Xám, 580 mm x 33 m, 0,8 mm, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010724372
Mã sản phẩm cũ
JT280045413
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ 5907, Màu Đen, 584 mm x 99 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
B40065795
UPC
08887862981454
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ RT8020, Màu Xám, 10 mm x 20 m, 2 mm, 29 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012633040
Mã sản phẩm cũ
XP002042743
UPC
08859272241367
Băng Keo Quấn Dây Bảo Vệ 3M™ Wire Harness BT3005, Màu Xanh, 0.5 mm, 380 mm x 50 m
Mã sản phẩm 3M
7010321298
Mã sản phẩm cũ
JT280047401
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ 5930, Màu Đen, 32 mil, Cuộn, Config
Mã sản phẩm 3M
B40072039
Băng Keo Xốp 3M™ Urethane 4317, Charcoal Gray, 1 in x 9 yd, 9 Cuộn/Hộp
Mã sản phẩm 3M
7000048515
Băng Dính 3M™ VHB™ 5915, Đen, 46 in x 36 yd, 16 mil, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
B40072037
Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ 4646, 1200 mm x 66 m
Mã sản phẩm 3M
7000072199
Mã sản phẩm cũ
DT464622000
BĂNG KEO FOAM URETHANE HAI MẶT 3M™ 4004, MÀU TRẮNG NHẠT, 1 IN X 18 YD, DÀY 250 MIL, 9 CUỘN/HỘP
Mã sản phẩm 3M
7000144639
Mã sản phẩm cũ
70002483272
UPC
00021200033940
ID thay thế
4004-1X18
BĂNG KEO FOAM URETHANE HAI MẶT 3M™ 4004, MÀU TRẮNG NHẠT, 4 IN X 18 YD, DÀY 250 MIL
Mã sản phẩm 3M
7100219762
Mã sản phẩm cũ
70007543195
UPC
00638060406052
BĂNG KEO FOAM URETHANE HAI MẶT 3M™ 4004, MÀU TRẮNG NHẠT, TÙY CHỈNH
Mã sản phẩm 3M
7100013090
Băng Keo Xốp Acrylic 3M™ GT7112, Màu Xám, 8 mm x 33 m, 1,2 mm, 36 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012633045
Mã sản phẩm cũ
XP002042818
UPC
08859272241435