1. Việt Nam
  2. Sản Phẩm 3M
  3. Băng dính
  4. Băng dính điện
  5. Băng dính điện vinyl
  6. BĂNG KEO ĐIỆN VINYL 3M SCOTCH SUPER 33+, 3/4 IN X 66 FT (19 MM X 20,1 M), 100/THÙNG

BĂNG KEO ĐIỆN VINYL 3M SCOTCH SUPER 33+, 3/4 IN X 66 FT (19 MM X 20,1 M), 100/THÙNG

  • 3M ID 7000042541
  • UPC 00054007061328

Khả năng chống mài mòn, độ ẩm, kiềm, axit, ăn mòn và điều kiện thời tiết khác nhau (bao gồm tiếp xúc với tia cực tím)

Độ bền vượt trội để tăng độ tin cậy

Chống cháy, chống tia UV, hạn chế mài mòn, độ ẩm, kiềm, dung môi, môi trường nhiều axit

Xem thêm chi tiết

Chi tiết

Đặc điểm nổi bật
  • Khả năng chống mài mòn, độ ẩm, kiềm, axit, ăn mòn và điều kiện thời tiết khác nhau (bao gồm tiếp xúc với tia cực tím)
  • Độ bền vượt trội để tăng độ tin cậy
  • Chống cháy, chống tia UV, hạn chế mài mòn, độ ẩm, kiềm, dung môi, môi trường nhiều axit
  • Được làm từ nguyên liệu PVC siêu bền

Băng keo điện Scotch® Super 33+™ là dòng băng keo điện cao cấp, dày 0,18 mm, có khả năng chống cháy, và thích hợp với mọi thời tiết. Được thiết kế có thể sử dụng liên tục ở khoảng nhiệt từ -18 đến 105 ° C. Cung cấp khả năng tuyệt vời chống mài mòn, làm kín chống ẩm, có thể sử dụng tại các môi trường kiềm, axit, và chống được tia cực tím.

Sự kết hợp của lớp băng đàn hồi và keo kết dính trong Băng keo Scotch® super 33+™ có khả năng chống ẩm. Được cấp các chứng chỉ Laboratories Listed and Canadian Standards Association (CSA) Certified

Thuộc tính tiêu biểu

Chịu nhiệt tối đa (độ C)

105 độ C

Chống cách điện

> 10^6 megohms

Gốc keo

Cao su

Hạn sử dụng

5 Year

Làm chậm cháy

Lực kéo (Mét)

26 N/cm

Màu sản phẩm

Đen

Nhiệt độ hoạt động tối thiểu (Celsius)

-18 độ C

Nhãn hiệu

Scotch®

Tape Grade

Chuyên nghiệp

Thông số kỹ thuật đáp ứng

UL Listed

Voltage Rating

600 V

Vật liệu màng gia cường (Carrier)

PVC

Độ bền cách điện

1150

Độ dầy băng keo không tính lớp tẩy chống dính (Mét)

0.178 Millimetre

Độ giãn dài tới khi đứt

250.0 %

Ứng dụng

Insulation

Chiều dài (Mét)

20 Meter

Chiều rộng (Mét)

19 Millimeter

mgctlbxN$MZP mgctlbxV$5.3.6 mgctlbxL$C